Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ngao, xao
Tổng nét: 16
Bộ: phác 攴 (+12 nét)
Hình thái: ⿰堯攴
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ丨一フ丶
Thương Hiệt: GUYE (土山卜水)
Unicode: U+22FE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: phác 攴 (+12 nét)
Hình thái: ⿰堯攴
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ丨一フ丶
Thương Hiệt: GUYE (土山卜水)
Unicode: U+22FE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hiu1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 47
Bình luận 0