Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bì,
cử,
tỳTổng nét: 8
Bộ:
văn 文 (+4 nét)
Hình thái:
⿱文牛Nét bút:
丶一ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: YKHQ (卜大竹手)
Unicode:
U+23044Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận