Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thì,
thờiTổng nét: 8
Bộ:
nhật 日 (+4 nét)
Hình thái:
⿳小一日Nét bút:
丨ノ丶一丨フ一一Unicode:
U+23171Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận