Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thânTổng nét: 11
Bộ:
nhật 日 (+7 nét)
Hình thái:
⿱日⿸厂⿱彐又Nét bút:
丨フ一一一ノフ一一フ丶Unicode:
U+231D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận