Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨丨フ一丨一
Thương Hiệt: ATW (日廿田)
Unicode: U+23234
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: miu4