Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
siTổng nét: 14
Bộ:
nhật 日 (+10 nét)
Hình thái:
⿰日离Nét bút:
丨フ一一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶Unicode:
U+2327DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận