Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
áiTổng nét: 17
Bộ:
nhật 日 (+13 nét)
Hình thái:
⿰日蓋Nét bút:
丨フ一一一丨一丨一丨一フ丶丨フ丨丨一Unicode:
U+232DEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận