Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tàoTổng nét: 12
Bộ:
nhật 日 (+8 nét),
viết 曰 (+8 nét)
Hình thái:
⿳𤰔八曰Nét bút:
一丨フ一丨一ノ丶丨フ一一Unicode:
U+2333CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận