Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フ一ノフ丶
Unicode: U+23371
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2