Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノノフ一一一丨フ一丨
Unicode: U+23373
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp