Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trẫmTổng nét: 11
Bộ:
nguyệt 月 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月⿱火廾Nét bút:
ノフ一一丶ノノ丶一ノ丨Unicode:
U+23379Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận