Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nguyệt 月 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丨一ノ丨フ一一一
Unicode: U+2338A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mề

Chữ gần giống 1