Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: nguyệt 月 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一丨一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+23394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp