Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngượcTổng nét: 10
Bộ:
mộc 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿳⺊乛杏Nét bút:
丨一一フ一丨ノ丶丨フ一Unicode:
U+23445Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận