Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
uổngTổng nét: 11
Bộ:
mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木⿱山主Nét bút:
一丨ノ丶フ丨丨一一丨一Unicode:
U+23488Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận