Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Nét bút: 一丨フ一一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+2349A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Nét bút: 一丨フ一一丨フ一丨ノ丶
Unicode: U+2349A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0