Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chiênTổng nét: 11
Bộ:
mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木⿱𠂉冉Nét bút:
一丨ノ丶ノ一丨フ丨一一Unicode:
U+234B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận