Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cẩu,
củTổng nét: 12
Bộ:
mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木苟Nét bút:
一丨ノ丶一丨一丨ノフ丨フ一Unicode:
U+23549Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận