Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nã,
nạo,
noa,
nưTổng nét: 14
Bộ:
mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木挐Nét bút:
一丨ノ丶フノ一丨フ一ノ一一丨Unicode:
U+235B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận