Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
canTổng nét: 14
Bộ:
mộc 木 (+10 nét)
Hình thái:
⿰木笴Nét bút:
一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶一丨フ一丨Unicode:
U+23620Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận