Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khải,
khểTổng nét: 15
Bộ:
mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⿰启戈木Nét bút:
ノフ一ノ丨フ一一フノ丶一丨ノ丶Unicode:
U+23645Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận