Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cẩu,
củTổng nét: 15
Bộ:
mộc 木 (+11 nét)
Hình thái:
⿰木笱Nét bút:
一丨ノ丶ノ一丶ノ一丶ノフ丨フ一Unicode:
U+23671Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận