Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 18
Bộ: mộc 木 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一フ丶一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: DSMJ (木尸一十)
Unicode: U+23766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceoi3

Chữ gần giống 11