Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hânTổng nét: 19
Bộ:
mộc 木 (+15 nét)
Hình thái:
⿰木⿷匚僉Nét bút:
一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶フUnicode:
U+23798Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận