Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hi,
hy,
si,
xi,
xuyTổng nét: 8
Bộ:
khiếm 欠 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⿱屮一欠Nét bút:
フ丨丨一ノフノ丶Unicode:
U+23891Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận