Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiễuTổng nét: 15
Bộ:
ngạt 歹 (+11 nét)
Hình thái:
⿰歹巢Nét bút:
一ノフ丶フフフ丨フ一一一丨ノ丶Unicode:
U+23A53Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận