Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ái,
sái,
sát,
tátTổng nét: 9
Bộ:
thù 殳 (+5 nét)
Hình thái:
⿰号殳Nét bút:
丨フ一一フノフフ丶Unicode:
U+23A86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận