Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phiềnTổng nét: 10
Bộ:
vô 毋 (+5 nét)
Hình thái:
⿱母母Nét bút:
フフ丨一フフ丨一Unicode:
U+23AEFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận