Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bi,
tỳTổng nét: 9
Bộ:
mao 毛 (+5 nét)
Hình thái:
⿺毛必Nét bút:
ノ一一フ丶フ丶ノ丶Unicode:
U+23B48Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận