Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ:
mao 毛 (+5 nét)
Hình thái:
⿺毛包Nét bút:
ノ一一フノフフ一フThương Hiệt: HUPRU (竹山心口山)
Unicode:
U+23B5AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận