Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiểnTổng nét: 10
Bộ:
mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
⿱先毛Nét bút:
ノ一丨一ノフノ一一フUnicode:
U+23B5FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận