Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tamTổng nét: 15
Bộ:
mao 毛 (+11 nét)
Hình thái:
⿺毛參Nét bút:
ノ一一フフ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノUnicode:
U+23BF6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Bình luận