Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tamTổng nét: 16
Bộ:
mao 毛 (+12 nét)
Hình thái:
⿰叅毛Nét bút:
フ丶フ丶フ丶ノ丶丨丶丶丶ノ一一フUnicode:
U+23BFAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 21
Bình luận