Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bảng,
phổTổng nét: 16
Bộ:
mao 毛 (+12 nét)
Hình thái:
⿰普毛Nét bút:
丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一ノ一一フUnicode:
U+23BFDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận