Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chiênTổng nét: 17
Bộ:
mao 毛 (+13 nét)
Hình thái:
⿲毛面毛Nét bút:
ノ一一フ一ノ丨フ丨丨一一一ノ一一フUnicode:
U+23C14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận