Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: táo
Tổng nét: 17
Bộ: mao 毛 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Unicode: U+23C15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0