Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ô,
ưTổng nét: 13
Bộ:
thị 氏 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿰矛勿氏Nét bút:
フ丶フ丨ノノフノノノフ一フUnicode:
U+23C4FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận