Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kyTổng nét: 6
Bộ:
khí 气 (+2 nét)
Hình thái:
⿹气刀Nét bút:
ノ一一フフノUnicode:
U+23C55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận