Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khiếtTổng nét: 9
Bộ:
thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿰丯刀Nét bút:
丶丶一一一一丨フノUnicode:
U+23CF1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận