Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: FQE (火手水)
Unicode: U+23CFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taai3