Có 1 kết quả:

kạn
Âm Hán Việt: kạn
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丨ノ一一丨
Unicode: U+23D13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nôm: cạn, cặn, cợn, gạn, nhừ

Chữ gần giống 1

1/1

kạn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xem: bắc kạn 北𣴓

Từ ghép 1