Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kiêu,
nghiêuTổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿱玄儿Nét bút:
丶丶一丶一フフ丶ノフUnicode:
U+23D39Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận