Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thận,
thoản,
thộnTổng nét: 10
Bộ:
thuỷ 水 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺡吞Nét bút:
丶丶一一一ノ丶丨フ一Unicode:
U+23D5EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận