Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tếTổng nét: 15
Bộ:
thuỷ 水 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿱亠⿱厽月Nét bút:
丶丶一丶一フ丶フ丶フ丶丨フ一一Unicode:
U+23F71Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận