Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thátTổng nét: 14
Bộ:
thuỷ 水 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺡⿺辶⿱𡗜干Nét bút:
丶丶一一ノ丶丶ノ一一丨丶フ丶Unicode:
U+23FA3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận