Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đãngTổng nét: 16
Bộ:
thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺡楊Nét bút:
丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一ノフノノUnicode:
U+23FD8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận