Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
taiTổng nét: 8
Bộ:
hoả 火 (+4 nét)
Hình thái:
⿱水火Nét bút:
丨フノ丶丶ノノ丶Unicode:
U+241B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận