Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
⿰火君Nét bút:
丶ノノ丶フ一一ノ丨フ一Thương Hiệt: FSKR (火尸大口)
Unicode:
U+24259Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận