Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diễm,
kiềnTổng nét: 16
Bộ:
hoả 火 (+12 nét)
Hình thái:
⿰炎苦Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶一丨一丨一丨丨フ一Unicode:
U+2441EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận