Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tao,
trảoTổng nét: 13
Bộ:
trảo 爪 (+9 nét)
Hình thái:
⿰爪蚤Nét bút:
ノノ丨丶丶フ丶丶丨フ一丨一丶Unicode:
U+24522Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận